Ferrum Network Giá

Ferrum Network Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FRM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
binance

Binance

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
okx

OKX

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
bybit

Bybit

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
digifinex

DigiFinex

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
bitrue

Bitrue

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
bingx

BingX

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
bitget

Bitget

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
deepcoin

Deepcoin

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
bitmart

BitMart

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
cointiger

CoinTiger

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
whitebit

WhiteBIT

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
lbank

LBank

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
btse

BTSE

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
gate-io

Gate.io

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
htx

HTX

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
xt

XT.COM

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
upbit

Upbit

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
kucoin

KuCoin

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
mexc

MEXC

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
indoex

IndoEx

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
phemex

Phemex

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
bitforex

BitForex

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
latoken

LATOKEN

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
bibox

Bibox

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
bithumb

Bithumb

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
poloniex

Poloniex

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
kraken

Kraken

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
p2b

P2B

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
dydx

dYdX

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
citex

CITEX

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
bitmex

BitMEX

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
stormgain

StormGain

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
coinsbit

Coinsbit

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
tidex

Tidex

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
bitfinex

Bitfinex

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0503
$0.0503
HK$0.3938
0.0469

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FRM sang USD là 1 FRM tương đương với $0.00001267 và mỗi USD có giá trị là 0.0503 Ferrum Network. Vốn hóa thị trường là $13.278m. Trong tuần qua, Ferrum Network đã giảm -1.67%, đạt mức cao nhất là $0.0512 và mức thấp là $0.0498. Trong tháng qua, Ferrum Network đã giảm -15.48%, đạt mức cao nhất là $0.0610 và mức thấp là $0.0498. Trong năm qua, Ferrum Network đã giảm 46.04%, với mức cao nhất là $0.0893 và thấp nhất là $0.0236. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FRM đã được giao dịch trên 44 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.